Tên ngành/nhóm ngành
|
Mã
|
Môn thi/x.tuyển
|
Chỉ tiêu
2015
|
C.tiêu
CQ
|
Sư phạm Toán học |
D140209 |
-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
70 |
70 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
60 |
60 |
Sư phạm Văn học |
D140217 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
-Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
60 |
60 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
-Toán, Ngữ văn, TIẾNGANH
-Toán, Vật lí, TIẾNG ANH |
160 |
160 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
-Toán, Vật lí, Hoá học
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
120 |
120 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
-Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU
-Ngữ văn, Lịch sử, NĂNGKHIẾU |
120 |
120 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
-Toán, Sinh học, Hoá học
-Toán, Vật lí, Sinh học |
50 |
50 |
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Hoá học, Sinh học
-Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
50 |
50 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
50 |
50 |
Kế toán |
D340301 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Hoá học |
100 |
100 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Hoá học |
100 |
100 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
-Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
-Toán, Vật lí, TIẾNG ANH |
160 |
160 |
|
|
Tên ngành/nhóm ngành
|
Mã
|
Môn thi/x.tuyển
|
Chỉ tiêu
2015
|
C.tiêu
CQ
|
Sư phạm toán học |
C140209 |
-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
80 |
80 |
Sư phạm Hóa học |
C140212 |
-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Hoá học, Sinh học
-Toán, Hoá học, Tiếng Anh |
50 |
50 |
Sư phạm Tin học |
C140210 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
40 |
40 |
Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
-Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
40 |
40 |
Sư phạm Địa lí |
C140219 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
40 |
40 |
Giáo dục Công dân |
C140204 |
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
-Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
40 |
40 |
Sư phạm Âm nhạc |
C140221 |
-Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU
-Ngữ văn, Tiếng Anh, NĂNG KHIẾU |
40 |
40 |
Sư phạm Tiếng Anh |
C140231 |
-Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
-Toán, Vật lí, TIẾNG ANH |
120 |
120 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
-Toán, Vật lí, Hoá học
-Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
180 |
180 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
-Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU
-Ngữ văn, Lịch sử, NĂNG KHIẾU |
180 |
180 |
Giáo dục Thể chất |
C140206 |
-Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU
-Toán, Vật lí, NĂNG KHIẾU |
40 |
40 |
Tiếng Anh |
C220201 |
-Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH
-Toán, Vật lí, TIẾNG ANH |
160 |
160 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Hoá học |
100 |
100 |
Kế toán |
C340301 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Hoá học |
100 |
100 |
Tài chính Ngân hàng |
C340201 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Hoá học |
50 |
50 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
50 |
50 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
C510406 |
-Toán, Vật lí, Hoá học
-Toán, Hoá học, Tiếng Anh
-Toán, Hoá học, Sinh học |
50 |
50 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
C510301 |
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Hoá học |
50 |
50 |
Thư kí văn phòng |
C340407 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Ngữ văn |
50 |
50 |
Quản lý đất đai |
C850103 |
-Toán, Sinh học, Hoá học
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Hoá học |
50 |
50 |
Việt nam học ( VH du lich ) |
C220113 |
-Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Tiếng Anh
-Toán, Vật lí, Ngữ văn |
50 |
50 |
|
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét