Kỳ thi THPT quốc gia: Mã tỉnh, thành phố, quận, huyện, thị xã

Nhằm giúp các thí sinh ghi đúng mã tỉnh - TP, mã huyện - quận, thị xã trong hồ sơ ĐKDT Kỳ thi THPT Quốc gia 2015, dưới đây tổng hợp mã 64 tỉnh - tp, quận - huyện.


Các em nên tham khảo kỹ mã 64 tỉnh - Thành Phố, Quận - huyện, thị xã trong cả nước năm 2015 để tránh sai sót trong khi điền hồ sơ ĐKDT THPT Quốc gia 2015:


01.THÀNH PHỐ HÀ NỘI





1A01 Quận Ba Đình

1A02 Quận Hoàn Kiếm


1A03 Quận Hai Bà Trưng


1A04 Quận Đống Đa


1A05 Quận Tây Hồ


1A06 Quận Cầu Giấy


1A07 Quận Thanh Xuân


1A08 Quận Hoàng Mai


1A09 Quận Long Biên


1A10 Huyện Từ Liêm

1A11 Huyện Thanh Trì

1A12 Huyện Gia Lâm


1A13 Huyện Đông Anh


1A14 Huyện Sóc Sơn


1B15 Quận Hà Đông


1B16 Thị xã Sơn Tây


1B17 Huyện Ba Vì


1B18 Huyện Phúc Thọ


1B19 Huyện Thạch Thất


1B20 Huyện Quốc Oai

1B21 Huyện Chương Mỹ

1B22 Huyện Đan Phượng


1B23 Huyện Hoài Đức


1B24 Huyện Thanh Oai


1B25 Huyện Mỹ Đức


1B26 Huyện Ứng Hoà


1B27 Huyện Thường Tín


1B28 Huyện Phú Xuyên


1B29 Huyện Mê Linh

02.THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH





0200 Sở Giáo dục và Đào tạo

0201 Quận 1


0202 Quận 2


0203 Quận 3


0204 Quận 4


0205 Quận 5


0206 Quận 6


0207 Quận 7


0208 Quận 8

0209 Quận 9

0210 Quận 10


0211 Quận 11


0212 Quận 12


0213 Quận Gò Vấp


0214 Quận Tân Bình


0215 Quận Tân Phú


0216 Quận Bình Thạnh


0217 Quận Phú Nhuận

0218 Quận Thủ Đức

0219 Quận Bình Tân


0220 Huyện Bình Chánh


0221 Huyện Củ Chi


0222 Huyện Hóc Môn


0223 Huyện Nhà Bè


0224 Huyện Cần Giờ

03.Thành phố Hải Phòng





0300 Sở Giáo dục và Đào tạo

0301 Quận Hồng Bàng


0302 Quận Lê Chân


0303 Quận Ngô Quyền


0304 Quận Kiến An

0305 Quận Hải An

0306 Quận Đồ Sơn


0307 Huyện An Lão


0308 Huyện Kiến Thụy


0309 Huyện Thủy Nguyên

0310 Huyện An Dương

0311 Huyện Tiên Lãng


0312 Huyện Vĩnh Bảo


0313 Huyện Cát Hải


0314 Huyện Bạch Long Vĩ


0315 Quận Dương Kinh

04.Thành Phố Đà Nẵng





0400 Sở Giáo dục và Đào tạo

0401 Quận Hải Châu


0402 Quận Thanh Khê

0403 Quận Sơn Trà

0404 Quận Ngũ Hành Sơn


0405 Quận Liên Chiểu

0406 Huyện Hoà Vang

0407 Quận Cẩm Lệ

05.Tỉnh Hà Giang





0500 Sở Giáo dục và Đào tạo

0501 Thành phố Hà Giang


0502 Huyện Đồng Văn


0503 Huyện Mèo Vạc

0504 Huyện Yên Minh

0505 Huyện Quản Bạ


0506 Huyện Vị Xuyên


0507 Huyện Bắc Mê

0508 Huyện Hoàng Su Phì

0509 Huyện Xín Mần


0510 Huyện Bắc Quang


0511 Huyện Quang Bình

06.Tỉnh Cao Bằng





0601 Sở Giáo dục và Đào tạo

0601 Thành phố Cao Bằng


0602 Huyện Bảo Lạc


0603 Huyện Thông Nông


0604 Huyện Hà Quảng

0605 Huyện Trà Lĩnh

0606 Huyện Trùng Khánh


0607 Huyện Nguyên Bình


0608 Huyện Hoà An


0609 Huyện Quảng Uyên

0610 Huyện Thạch An

0611 Huyện Hạ Lang


0612 Huyện Bảo Lâm


0613 Huyện Phục Hoà

07.Tỉnh Lai Châu





0700 Sở Giáo dục và Đào tạo

0701 Thành Phố Lai Châu


0702 Huyện Tam Đường

0703 Huyện Phong Thổ

0704 Huyện Sìn Hồ


0705 Huyện Mường Tè

0706 Huyện Than Uyên

0707 Huyện Tân Uyên


0708 Huyện Nậm Nhùm

08.Tỉnh Lào Cai





0800 Sở Giáo dục và Đào tạo

0801 Thành phố Lào Cai


0802 Huyện Xi Ma Cai


0803 Huyện Bát Xát

0804 Huyện Bảo Thắng

0805 Huyện Sa Pa


0806 Huyện Văn Bàn


0807 Huyện Bảo Yên

0808 Huyện Bắc Hà

0809 Huyện Mường Khương

09.Tỉnh Tuyên Quang





0900 Sở Giáo dục và Đào tạo

0901 Thành phố Tuyên Quang


0902 Huyện Lâm Bình

0903 Huyện Na Hang

0904 Huyện Chiêm Hoá


0905 Huyện Hàm Yên

0906 Huyện Yên Sơn

0907 Huyện Sơn Dương

10.Tỉnh Lạng Sơn





1001 Thành phố Lạng Sơn

1002 Huyện Tràng Định


1003 Huyện Bình Gia


1004 Huyện Văn Lãng

1005 Huyện Bắc Sơn

1006 Huyện Văn Quan


1007 Huyện Cao Lộc


1008 Huyện Lộc Bình

1009 Huyện Chi Lăng

1010 Huyện Đình Lập


1011 Huyện Hữu Lũng

11.Tỉnh Bắc Kạn





1100 Sở Giáo dục và Đào tạo

1101 Thị xã Bắc Kạn


1102 Huyện Chợ Đồn

1103 Huyện Bạch Thông

1104 Huyện Na Rì


1105 Huyện Ngân Sơn

1106 Huyện Ba Bể

1107 Huyện Chợ Mới


1108 Huyện Pác Nặm

12.Tỉnh Thái Nguyên





1200 Sở Giáo dục và Đào tạo

1201 Thành phố Thái Nguyên


1202 Thị xã Sông Công


1203 Huyện Định Hoá

1204 Huyện Phú Lương

1205 Huyện Võ Nhai


1206 Huyện Đại Từ


1207 Huyện Đồng Hỷ

1208 Huyện Phú Bình

1209 Huyện Phổ Yên

13.Tỉnh Yên Bái





1300 Sở Giáo dục và Đào tạo

1301 Thành phố Yên Bái


1302 Thị xã Nghĩa Lộ


1303 Huyện Văn Yên

1304 Huyện Yên Bình

1305 Huyện Mù Cang Chải


1306 Huyện Văn Chấn


1307 Huyện Trấn Yên

1308 Huyện Trạm Tấu

1309 Huyện Lục Yên

14.Tỉnh Sơn La





1401 Thành phố Sơn La

1402 Huyện Quỳnh Nhai


1403 Huyện Mường La


1404 Huyện Thuận Châu

1405 Huyện Bắc Yên

1406 Huyện Phù Yên


1407 Huyện Mai Sơn


1408 Huyện Yên Châu

1409 Huyện Sông Mã

1410 Huyện Mộc Châu


1411 huyện Sốp Cộp


1412 Huyện Vân Hồ

15.Tỉnh Phú Thọ





1500 Sở Giáo dục và Đào tạo

1501 Thành phố Việt Trì


1502 Thị xã Phú Thọ


1503 Huyện Đoan Hùng


1504 Huyện Thanh Ba

1505 Huyện Hạ Hoà

1506 Huyện Cẩm Khê


1507 Huyện Yên Lập


1508 Huyện Thanh Sơn


1509 Huyện Phù Ninh

1510 Huyện Lâm Thao

1511 Huyện Tam Nông


1512 Huyện Thanh Thủy


1513 Huyện Tân Sơn

16.Tỉnh Vĩnh Phúc





1600 Sở Giáo dục và Đào tạo

1601 Thành phố Vĩnh Yên


1602 Huyện Tam Dương


1603 Huyện Lập Thạch

1604 Huyện Vĩnh Tường

1605 Huyện Yên Lạc


1606 Huyện Bình Xuyên


1607 Huyện Sông Lô

1608 Thị xã Phúc Yên

1609 Huyện Tam Đảo

17.Tỉnh Quảng Ninh





1700 Sở Giáo dục và Đào tạo

1701 Thành phố Hạ Long


1702 Thành phố Cẩm Phả


1703 Thành phố Uông Bí


1704 Thành phố Móng Cái

1705 Huyện Bình Liêu

1706 Huyện Đầm Hà


1707 Huyện Hải Hà


1708 Huyện Tiên Yên


1709 Huyện Ba Chẽ

1710 Huyện Đông Triều

1711 Thị xã Quảng Yên


1712 Huyện Hoành Bồ


1713 Huyện Vân Đồn


1714 Huyện Cô Tô

18.Tỉnh Bắc Giang





1800 Sở Giáo dục và Đào tạo

1801 Thành phố Bắc Giang


1802 Huyện Yên Thế


1803 Huyện Lục Ngạn

1804 Huyện Sơn Động

1805 Huyện Lục Nam


1806 Huyện Tân Yên


1807 Huyện Hiệp Hoà

1808 Huyện Lạng Giang

1809 Huyện Việt Yên


1810 Huyện Yên Dũng

19.Tỉnh Bắc Ninh





1900 Sở Giáo dục và Đào tạo

1901 Thành phố Bắc Ninh


1902 Huyện Yên Phong

1903 Huyện Quế Võ

1904 Huyện Tiên Du


1905 Thị xã Từ Sơn

1906 Huyện Thuận Thành

1907 Huyện Gia Bình


1908 Huyện Lương Tài

21.Tỉnh Hải Dương





2100 Sở Giáo dục và Đào tạo

2101 Thành phố Hải Dương


2102 Thị xã Chí Linh


2103 Huyện Nam Sách


2104 Huyện Kinh Môn

2105 Huyện Gia Lộc

2106 Huyện Tứ Kỳ


2107 Huyện Thanh Miện


2108 Huyện Ninh Giang


2109 Huyện Cẩm Giàng

2110 Huyện Thanh Hà

2111 Huyện Kim Thành


2112 Huyện Bình Giang

22.Tỉnh Hưng Yên





2200 Sở Giáo dục và Đào tạo

2201 Thành phố Hưng Yên


2202 Huyện Kim Động


2203 Huyện Ân Thi

2204 Huyện Khoái Châu

2205 Huyện Yên Mỹ


2206 Huyện Tiên Lữ


2207 Huyện Phù Cừ

2208 Huyện Mỹ Hào

2209 Huyện Văn Lâm


2210 Huyện Văn Giang

23.Tỉnh Hòa Bình





2300 Sở Giáo dục và Đào tạo

2301 Thành phố Hoà Bình


2302 Huyện Đà Bắc


2303 Huyện Mai Châu

2304 Huyện Tân Lạc

2305 Huyện Lạc Sơn


2306 Huyện Kỳ Sơn


2307 Huyện Lư­ơng Sơn

2308 Huyện Kim Bôi

2309 Huyện Lạc Thuỷ


2310 Huyện Yên Thuỷ


2311 Huyện Cao Phong

24.Tỉnh Hà Nam





2400 Sở Giáo dục và Đào tạo

2401 Thành phố Phủ Lý


2402 Huyện Duy Tiên

2403 Huyện Kim Bảng

2404 Huyện Lý Nhân


2405 Huyện Thanh Liêm

2406 Huyện Bình Lục

25.Tỉnh Nam Định





2500 Sở Giáo dục và Đào tạo

2501 Thành phố Nam Định


2502 Huyện Mỹ Lộc


2503 Huyện Xuân Trường

2504 Huyện Giao Thủy

2505 Huyện Ý Yên


2506 Huyện Vụ Bản


2507 Huyện Nam Trực

2508 Huyện Trực Ninh

2509 Huyện Nghĩa Hưng


2510 Huyện Hải Hậu

26.Tỉnh Thái Bình





2601 Thành phố Thái Bình

2602 Huyện Quỳnh Phụ


2603 Huyện Hưng Hà

2604 Huyện Đông Hưng

2605 Huyện Vũ Thư


2606 Huyện Kiến Xương

2607 Huyện Tiền Hải

2608 Huyện Thái Thuỵ

27.Tỉnh Ninh Bình





2700 Sở Giáo dục và Đào tạo

2701 Thành phố Ninh Bình


2702 Thị xã Tam Điệp

2703 Huyện Nho Quan

2704 Huyện Gia Viễn


2705 Huyện Hoa Lư

2706 Huyện Yên Mô

2707 Huyện Kim Sơn


2708 Huyện Yên Khánh

28.Tỉnh Thanh Hóa





2800 Sở Giáo dục và Đào tạo

2801 Thành phố Thanh Hoá


2802 Thị xã Bỉm Sơn


2803 Thị xã Sầm Sơn


2804 Huyện Quan Hoá


2805 Huyện Quan Sơn


2806 Huyện Mường Lát


2807 Huyện Bá Thước


2808 Huyện Thường Xuân

2809 Huyện Như Xuân

2810 Huyện Như Thanh


2811 Huyện Lang Chánh


2812 Huyện Ngọc Lặc


2813 Huyện Thạch Thành


2814 Huyện Cẩm Thủy


2815 Huyện Thọ Xuân


2816 Huyện Vĩnh Lộc


2817 Huyện Thiệu Hoá

2818 Huyện Triệu Sơn

2819 Huyện Nông Cống


2820 Huyện Đông Sơn


2821 Huyện Hà Trung


2822 Huyện Hoằng Hoá


2823 Huyện Nga Sơn2824 Huyện Hậu Lộc


2825 Huyện Quảng Xương


2826 Huyện Tĩnh Gia


2827 Huyện Yên Định

29.Tỉnh Nghệ An





2900 Sở Giáo dục và Đào tạo

2901 Thành phố Vinh


2902 Thị xã Cửa Lò


2903 Huyện Quỳ Châu


2904 Huyện Quỳ Hợp


2905 Huyện Nghĩa Đàn


2906 Huyện Quỳnh Lưu

2907 Huyện Kỳ Sơn

2908 Huyện Tương Dương


2909 Huyện Con Cuông


2910 Huyện Tân Kỳ


2911 Huyện Yên Thành


2912 Huyện Diễn Châu


2913 Huyện Anh Sơn

2914 Huyện Đô Lương

2915 Huyện Thanh Chương


2916 Huyện Nghi Lộc


2917 Huyện Nam Đàn


2918 Huyện Hưng Nguyên


2919 Huyện Quế Phong


2920 Thị Xã Thái Hòa


2921 Thị Xã Hoàng Mai

30.Tỉnh Hà Tĩnh





3000 Sở Giáo dục và Đào tạo

3001 Thành phố Hà Tĩnh


3002 Thị xã Hồng Lĩnh


3003 Huyện Hương Sơn

3004 Huyện Đức Thọ

3005 Huyện Nghi Xuân


3006 Huyện Can Lộc


3007 Huyện Hương Khê

3008 Huyện Thạch Hà

3009 Huyện Cẩm Xuyên


3010 Huyện Kỳ Anh


3011 Huyện Vũ Quang


3012 Huyện Lộc Hà

31.Tỉnh Quảng Bình





3100 Sở Giáo dục và Đào tạo

3101 Thành phố Đồng Hới


3102 Huyện Tuyên Hoá

3103 Huyện Minh Hoá

3104 Huyện Quảng Trạch


3105 Huyện Bố Trạch

3106 Huyện Quảng Ninh

3107 Huyện Lệ Thuỷ

32.Tỉnh Quảng Trị





3200 Sở Giáo dục và Đào tạo

3201 Thành phố Đông Hà


3202 Thị xã Quảng Trị


3203 Huyện Vĩnh Linh

3204 Huyện Gio Linh

3205 Huyện Cam Lộ


3206 Huyện Triệu Phong


3207 Huyện Hải Lăng

3208 Huyện Hướng Hóa

3209 Huyện Đăk Rông


3210 Huyện đảo Cồn Cỏ

33.Tỉnh Thừa Thiên Huế





3300 Sở Giáo dục và Đào tạo

3301 Thành phố Huế


3302 Huyện Phong Điền


3303 Huyện Quảng Điền

3304 Thị xã Hương Trà

3305 Huyện Phú Vang


3306 Thị xã Hương Thủy


3307 Huyện Phú Lộc

3308 Huyện Nam Đông

3309 Huyện A Lưới

34.Tỉnh Quảng Nam





3400 Sở Giáo dục và Đào tạo

3401 Thành phố Tam Kỳ


3402 Thành phố Hội An


3403 Huyện Duy Xuyên


3404 Huyện Điện Bàn


3405 Huyện Đại Lộc

3406 Huyện Quế Sơn

3407 Huyện Hiệp Đức


3408 Huyện Thăng Bình


3409 Huyện Núi Thành


3410 Huyện Tiên Phước


3411 Huyện Bắc Trà My

3412 Huyện Đông Giang

3413 Huyện Nam Giang


3414 Huyện Phước Sơn


3415 Huyện Nam Trà My


3416 Huyện Tây Giang


3417 Huyện Phú Ninh


3418 Huyện Nông Sơn

35.Tỉnh Quảng Ngãi





3500 Sở Giáo dục và Đào tạo3501 Thành phố Quảng Ngãi3502 Huyện Lý Sơn3503 Huyện Bình Sơn3504 Huyện Trà Bồng3505 Huyện Sơn Tịnh3506 Huyện Sơn Hà3507 Huyện Tư Nghĩa3508 Huyện Nghĩa Hành3509 Huyện Minh Long3510 Huyện Mộ Đức3511 Huyện Đức Phổ3512 Huyện Ba Tơ3513 Huyện Sơn Tây3514 Huyện Tây Trà

36.Tỉnh Kon Tum





3601 Thành phố Kon Tum

3602 Huyện Đăk Glei


3603 Huyện Ngọc Hồi

3604 Huyện Đăk Tô

3605 Huyện Sa Thầy


3606 Huyện Kon Plông

3607 Huyện Đăk Hà

3608 Huyện Kon Rẫy


3609 Huyện Tu Mơ Rông

37.Tỉnh Bình Định





3700 Sở Giáo dục và Đào tạo

3701 Thành phố Quy Nhơn


3702 Huyện An Lão


3703 Huyện Hoài Ân

3704 Huyện Hoài Nhơn

3705 Huyện Phù Mỹ


3706 Huyện Phù Cát


3707 Huyện Vĩnh Thạnh

3708 Huyện Tây Sơn

3709 Huyện Vân Canh


3710 Thị xã An Nhơn


3711 Huyện Tuy Phước

38.Tỉnh Gia Lai





3800 Sở Giáo dục và Đào tạo

3801 Thành phố Pleiku


3802 Huyện Chư Păh


3803 Huyện Mang Yang


3804 Huyện Kbang


3805 Thị xã An Khê

3806 Huyện Kông Chro

3807 Huyện Đức Cơ


3808 Huyện Chư Prông


3809 Huyện Chư Sê


3810 Thị xã Ayun Pa


3811 Huyện Krông Pa

3812 Huyện Ia Grai

3813 Huyện Đak Đoa


3814 Huyện Ia Pa


3815 Huyện Đak Pơ


3816 Huyện Phú Thiện


3817 Huyện Chư Pưh

39.Tỉnh Phú Yên





3900 Sở Giáo dục và Đào tạo

3901 Thành phố Tuy Hòa


3902 Huyện Đồng Xuân

3903 Thị Xã Sông Cầu

3904 Huyện Tuy An


3905 Huyện Sơn Hòa

3906 Huyện Sông Hinh

3907 Huyện Đông Hòa


3908 Huyện Phú Hòa


3909 Huyện Tây Hòa

40.Tỉnh Đăk Lăk





4001 Thành phố Buôn Ma Thuột

4002 Huyện Ea H Leo


4003 Huyện Krông Buk


4004 Huyện Krông Năng


4005 Huyện Ea Súp

4006 Huyện Cư Mgar

4007 Huyện Krông Pắc


4008 Huyện Ea Kar


4009 Huyện M'Đrăk


4010 Huyện Krông Ana

4011 Huyện Krông Bông

4012 Huyện Lăk


4013 Huyện Buôn Đôn


4014 Huyện Cư Kuin


4015 Thị Xã Buôn Hồ

41.Tỉnh Khánh Hòa





4100 Sở Giáo dục và Đào tạo

4101 Thành phố Nha Trang


4102 Huyện Vạn Ninh

4103 Huyện Ninh Hoà

4104 Huyện Diên Khánh


4105 Huyện Khánh Vĩnh

4106 Thị xã Cam Ranh

4107 Huyện Khánh Sơn


4108 Huyện đảo Trường Sa


4109 Huyện Cam Lâm

42.Tỉnh Lâm Đồng





4200 Sở Giáo dục và Đào tạo

4201 Thành phố Đà Lạt


4202 Thành phố Bảo Lộc


4203 Huyện Đức Trọng

4204 Huyện Di Linh

4205 Huyện Đơn Dương


4206 Huyện Lạc Dương


4207 Huyện Đạ Huoai

4208 Huyện Đạ Tẻh

4209 Huyện Cát Tiên


4210 Huyện Lâm Hà


4211 Huyện Bảo Lâm


4212 Huyện Đam Rông

43.Tỉnh Bình Phước





4301 Sở Giáo dục và Đào tạo

4301 Thị xã Đồng Xoài


4302 Huyện Đồng Phú


4303 Huyện Chơn Thành

4304 Huyện Bình Long

4305 Huyện Lộc Ninh


4306 Huyện Bù Đốp


4307 Huyện Phước Long

4308 Huyện Bù Đăng

4309 Huyện Hớn Quản


4310 Huyện Bù Gia Mập

44.Tỉnh Bình Dương





4400 Sở Giáo dục và Đào tạo

4401 Thành phố Thủ Dầu Một


4402 Huyện Bến Cát

4403 Huyện Tân Uyên

4404 Thị xã Thuận An


4405 Thị xã Dĩ An

4406 Huyện Phú Giáo

4407 Huyện Dầu Tiếng

45.Tỉnh Ninh Thuận





4500 Sở Giáo dục và Đào tạo

4501 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm

4502 Huyện Ninh Sơn

4503 Huyện Ninh Hải


4504 Huyện Ninh Phước

4505 Huyện Bác Ái

4506 Huyện Thuận Bắc


4507 Huyện Thuận Nam

46.Tỉnh Tây Ninh





4601 Thị xã Tây Ninh

4602 Huyện Tân Biên


4603 Huyện Tân Châu

4604 Huyện Dương Minh Châu

4605 Huyện Châu Thành


4606 Huyện Hòa Thành

4607 Huyện Bến Cầu

4608 Huyện Gò Dầu


4609 Huyện Trảng Bàng

47.Tỉnh Bình Thuận





4700 Sở Giáo dục và Đào tạo

4701 Thành phố Phan Thiết


4702 Huyện Tuy Phong


4703 Huyện Bắc Bình

4704 Huyện Hàm Thuận Bắc

4705 Huyện Hàm Thuận Nam


4706 Huyện Hàm Tân


4707 Huyện Đức Linh

4708 Huyện Tánh Linh

4709 Huyện đảo Phú Quý


4710 Thị xã La Gi

48.Tỉnh Đồng Nai





4800 Sở Giáo dục và Đào tạo

4801 Thành phố Biên Hoà


4802 Huyện Vĩnh Cửu


4803 Huyện Tân Phú

4804 Huyện Định Quán

4805 Huyện Thống Nhất


4806 Thị xã Long Khánh


4807 Huyện Xuân Lộc

4808 Huyện Long Thành

4809 Huyện Nhơn Trạch


4810 Huyện Trảng Bom


4811 Huyện Cẩm Mỹ

49.Tỉnh Long An





4900 Sở Giáo dục và Đào tạo

4901 Thành phố Tân An


4902 Huyện Vĩnh Hưng


4903 Huyện Mộc Hoá


4904 Huyện Tân Thạnh

4905 Huyện Thạnh Hoá

4906 Huyện Đức Huệ


4907 Huyện Đức Hoà


4908 Huyện Bến Lức


4909 Huyện Thủ Thừa

4910 Huyện Châu Thành

4911 Huyện Tân Trụ


4912 Huyện Cần Đước


4913 Huyện Cần Giuộc


4914 Huyện Tân Hưng


4915 Thị xã Kiến Tường

50.Tỉnh Đồng Tháp





5000 Sở Giáo dục và Đào tạo

5001 Thành phố Cao Lãnh


5002 Thành phố Sa Đéc


5003 Huyện Tân Hồng

5004 Huyện Hồng Ngự

5005 Huyện Tam Nông


5006 Huyện Thanh Bình


5007 Huyện Cao Lãnh

5008 Huyện Lấp Vò

5009 Huyện Tháp Mười


5010 Huyện Lai Vung


5011 Huyện Châu Thành


5012 Thị Xã Hồng Ngự

51.Tỉnh An Giang





5100 Sở Giáo dục và Đào tạo

5101 Thành phố Long Xuyên


5102 Thị xã Châu Đốc


5103 Huyện An Phú

5104 Huyện Tân Châu

5105 Huyện Phú Tân


5106 Huyện Tịnh Biên


5107 Huyện Tri Tôn

5108 Huyện Châu Phú

5109 Huyện Chợ Mới


5110 Huyện Châu Thành


5111 Huyện Thoại Sơn

52.Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu





5200 Sở Giáo dục và Đào tạo

5201 Thành phố Vũng Tàu


5202 Thành phố Bà Rịa

5203 Huyện Xuyên Mộc

5204 Huyện Long Điền


5205 Huyện Côn Đảo

5206 Huyện Tân Thành

5207 Huyện Châu Đức


5208 Huyện Đất Đỏ

53.Tỉnh Tiền Giang





5300 Sở Giáo dục và Đào tạo

5301 Thành phố Mỹ Tho


5302 Thị xã Gò Công


5303 Huyện Cái bè

5304 Huyện Cai lậy

5305 Huyện Châu thành


5306 Huyện Chợ Gạo


5307 Huyện Gò Công Tây

5308 Huyện Gò Công Đông

5309 Huyện Tân Phước


5310 Huyện Tân Phú Đông

54.Tỉnh Kiên Giang





5400 Sở Giáo dục và Đào tạo

5401 Thành phố Rạch Giá


5402 Thị xã Hà Tiên


5403 Huyện Kiên Lương


5404 Huyện Hòn Đất

5405 Huyện Tân Hiệp

5406 Huyện Châu Thành


5407 Huyện Giồng Riềng


5408 Huyện Gò Quao


5409 Huyện An Biên

5410 Huyện An Minh

5411 Huyện Vĩnh Thuận


5412 Huyện Phú Quốc


5413 Huyện Kiên Hải


5414 Huyện U Minh Thượng


5415 Huyện Giang Thành

55.Tỉnh Trà Vinh





5500 Sở Giáo dục và Đào tạo

5501 Quận Ninh Kiều


5502 Quận Bình Thuỷ

5503 Quận Cái Răng

5504 Quận Ô Môn


5505 Huyện Phong Điền

5506 Huyện Cờ Đỏ

5507 Huyện Vĩnh Thạnh


5508 Quận Thốt Nốt


5509 Huyện Thới Lai

56.Tỉnh Bến Tre





5600 Sở Giáo dục và Đào tạo

5601 Thành phố Bến Tre


5602 Huyện Châu Thành


5603 Huyện Chợ Lách

5604 Huyện Mỏ Cày Bắc

5605 Huyện Giồng Trôm


5606 Huyện Bình Đại


5607 Huyện Ba Tri

5608 Huyện Thạnh Phú

5609 Huyện Mỏ Cày Nam

57.Tỉnh Vĩnh Long





5700 Sở Giáo dục và Đào tạo

5701 Thành phố Vĩnh Long


5702 Huyện Long Hồ

5703 Huyện Mang Thít

5704 Thị xã Bình Minh


5705 Huyện Tam Bình

5706 Huyện Trà Ôn

5707 Huyện Vũng Liêm


5708 Huyện Bình Tân

58.Tỉnh Trà Vinh





5800 Sở Giáo dục và Đào tạo

5801 Thành phố Trà Vinh


5802 Huyện Càng Long

5803 Huyện Cầu Kè

5804 Huyện Tiểu Cần


5805 Huyện Châu Thành

5806 Huyện Trà Cú

5807 Huyện Cầu Ngang


5808 Huyện Duyên Hải

59.Tỉnh Sóc Trăng





5900 Sở Giáo dục và Đào tạo

5901 Thành phố Sóc Trăng


5902 Huyện Kế Sách


5903 Huyện Mỹ Tú

5904 Huyện Mỹ Xuyên

5905 Huyện Thạnh Trị


5906 Huyện Long Phú


5907 Thị xã Vĩnh Châu

5908 Huyện Cù Lao Dung

5909 Huyện Ngã Năm


5910 Huyện Châu Thành


5911 Huyện Trần Đề

60.Tỉnh Bạc Liêu





6000 Sở Giáo dục và Đào tạo

6001 Thành phố Bạc Liêu


6002 Huyện Vĩnh Lợi

6003 Huyện Hồng Dân

6004 Huyện Giá Rai


6005 Huyện Phước Long

6006 Huyện Đông Hải

6007 Huyện Hoà Bình

61.Tỉnh Cà Mau





6100 Sở Giáo dục và Đào tạo

6101 Thành phố Cà Mau


6102 Huyện Thới Bình


6103 Huyện U Minh

6104 Huyện Trần Văn Thời

6105 Huyện Cái Nước


6106 Huyện Đầm Dơi


6107 Huyện Ngọc Hiển

6108 Huyện Năm Căn

6109 Huyện Phú Tân

62.Tỉnh Điện Biên





6200 Sở Giáo dục và Đào tạo

6201 TP. Điện Biên Phủ


6202 Thị xã Mường Lay

6203 Huyện Điện Biên

6204 Huyện Tuần Giáo


6205 Huyện Mường Chà

6206 Huyện Tủa Chùa

6207 Huyện Điện Biên Đông


6208 Huyện Mường Nhé


6209 Huyện Mường Ảng

63.Tỉnh Đắk Nông





6300 Sở Giáo dục và Đào tạo

6301 Thị xã Gia Nghĩa


6302 Huyện Đăk RLấp

6303 Huyện Đăk Mil

6304 Huyện Cư Jút


6305 Huyện Đăk Song

6306 Huyện Krông Nô

6307 Huyện Đăk GLong


6308 Huyện Tuy Đức

64.Tỉnh Hậu Giang





6400 Sở Giáo dục và Đào tạo

6401 Thành phố Vị Thanh


6402 Huyện Vị Thuỷ

6403 Huyện Long Mỹ

6404 Huyện Phụng Hiệp


6405 Huyện Châu Thành

6406 Huyện Châu Thành

A6407 Thị xã Ngã Bảy

Theo kenhtuyensinh.vn



Chi tiết ==> http://www.tuvantuyensinh247.com/ky-thi-thpt-quoc-gia-ma-tinh-thanh-pho-quan-huyen-thi-xa.html
Share on Google Plus

About Unknown

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét